Characters remaining: 500/500
Translation

ăn thề

Academic
Friendly

Từ "ăn thề" trong tiếng Việt có nghĩacam kết hoặc hứa hẹn một cách trang trọng, thường diễn ra trong một buổi lễ hoặc nghi thức nào đó. Khi người ta "ăn thề", họ thường tuyên thệ điều đó một cách nghiêm túc mong muốn giữ lời hứa đó.

dụ sử dụng từ "ăn thề":
  1. Trong lễ kết hôn: Hai người yêu nhau thường "ăn thề" trong buổi lễ cưới, hứa sẽ yêu thương chung thủy với nhau suốt đời.
  2. Trong quân đội: Các chiến sĩ thường "ăn thề" trước khi nhập ngũ, cam kết bảo vệ Tổ quốc hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Uống máu ăn thề": Đây một cách diễn đạt mạnh mẽ hơn, thể hiện sự cam kết sâu sắc, có thể dùng trong các tình huống như cam kết giữa các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức.
  • "Làm lễ ăn thề": Khi tổ chức một buổi lễ trang trọng để cam kết, mọi người tham gia sẽ thực hiện một nghi thức nào đó, như tụ tập tại một nơi linh thiêng để "ăn thề".
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • "Thề" một từ có thể đứng riêng, mang nghĩa là hứa hẹn, cam kết không cần phải "ăn". Tuy nhiên, "ăn thề" thường mang tính nghiêm trọng trang trọng hơn.
  • "Thề nguyện" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong văn thơ hoặc ngữ cảnh lãng mạn hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hứa hẹn: Cũng có nghĩacam kết, nhưng từ này không nhất thiết phải diễn ra trong một buổi lễ.
  • Nguyện: Mang nghĩa là cam kết, nhưng thường nhẹ nhàng hơn "ăn thề".
Từ liên quan:
  • Lễ: Liên quan đến các buổi nghi thức, có thể lễ ăn thề, lễ cưới, lễ kết nạp...
  • Cam kết: một từ tiếng Việt khác có thể dùng để diễn tả hành động hứa hẹn, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh trang trọng như "ăn thề".
Tóm lại:

"Ăn thề" một từ quan trọng trong tiếng Việt, biểu thị sự cam kết nghiêm túc trong nhiều tình huống khác nhau, từ tình yêu đến trách nhiệm xã hội.

  1. đg. Cùng thề với nhau một cách trang nghiêm trong buổi lễ. Uống máu ăn thề. Làm lễ ăn thề.

Comments and discussion on the word "ăn thề"